Thông số kỹ thuật
Thông số
Sức nâng (Tm) 2500 kg
Tầm với tối đa 3 m
Số đoạn 2
Sức nâng (Tm) 2500 kg
Tầm với tối đa 3 m
Số đoạn 2
Xe nâng gắn trên xe tải MOFFETT hứa hẹn sự an toàn, tiết kiệm chi phí và hiệu suất đáng tin cậy.
Với thiết kế nhỏ gọn, và khả năng điều hướng đa chiều có thể dể dàng di chuyển vào không gian hẹp
MOFFETT có thể dễ dàng gắn phía sau xe tải, sơ mi rơ mooc hoặc bỏ gọn vào trong thùng xe. Giúp cho việc chuyên chở và bốc dỡ hàng hóa thuận tiện hơn, tự chủ hơn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MOFFETT M8 NX 25.3 | MOFFETT M8 NX 25.4 | MOFFETT M8 NX 30.3 | MOFFETT M8 NX 30.4 | MOFFETT M8 NX 35.3 | MOFFETT M8 NX 35.4 | |
Sức nâng (Kg) | 2500 | 2500 | 3000 | 3000 | 3500 | 3500 |
Trọng lượng (Kg) | 2530 | 2810 | 2630 | 2910 | 3130 | 3410 |
Loại động cơ | Diesel | Diesel | Diesel | Diesel | Diesel | Diesel |
Model | Kubota Diesel 37.3 KW (50hp) | Kubota Diesel 37.3 KW (50hp) | Kubota Diesel 37.3 KW (50hp) | Kubota Diesel 37.3 KW (50hp) | Kubota Diesel 37.3 KW (50hp) | Kubota Diesel 37.3 KW (50hp) |
Chiều dài càng nâng (mm) | 1475 | 1475 | 1475 | 1450 | 1475 | 1475 |
Chiều cao nâng (mm) | 3040 | 3040 | 3040 | 3040 | 3040 | 3040 |
Lốp tiêu chuẩn | 280×60-15.5 | 280×60-15.5 | 27×10-12 | 27×10-12 | 27×10-12 | 27×10-12 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 280 | 280 | 280 | 230 | 230 | 230 |