Thông số kỹ thuật
Thông số
Sức nâng (Tm) kg
Tầm với tối đa 10 m
Số đoạn 3
Sức nâng (Tm) kg
Tầm với tối đa 10 m
Số đoạn 3
Trải nghiệm hiệu suất vượt trội của chiếc xe nâng đáng tin cậy nhất Châu Âu – xe nâng gắn với xe tải MOFFETT M4 NX thế hệ mới. Thiết bị sở hữu nhiều cải tiến – cả bên trong lẫn bên ngoài – để giúp bạn tận dụng được nhiều hơn thế.
• Hiệu suất tốt hơn
• Bảo trì dễ dàng hơn
• Kiểu dáng nâng cao
• Cải thiện sự an toàn và thoải mái
• Nhiều tùy chọn và phụ kiện
Giống như một con dao đa dụng Quân đội Thụy Sĩ, MOFFETT M4 NX là định nghĩa về tính linh hoạt với tỷ lệ công suất trên trọng lượng cực kỳ hiệu quả. Với sức nâng lên tới 2.500 kg, M4 NX chuyển tải nhanh chóng và an toàn – ngay cả trên những địa hình khó. Nó giải quyết tất cả các loại yêu cầu nâng tải để mang lại cho bạn lợi thế toàn diện.
M4 NX cực kỳ mạnh mẽ nhưng vẫn nhẹ và đủ nhỏ gọn để có thể gắn trên hầu hết mọi loại xe tải hoặc xe moóc. Nó có sẵn với nhiều tùy chọn và phụ kiện bao gồm hệ thống lái 4 hướng để điều chỉnh các khu vực tiếp cận chật hẹp với tải trọng dài.
MOFFETT M4 NX được hỗ trợ bởi mạng lưới kỹ sư dịch vụ trên toàn thế giới của HIAB.
Khi bạn đầu tư vào MOFFETT M4 NX mới, bạn sẽ có được một chiếc xe nâng gắn trên xe tải thế hệ tiếp theo mang lại hiệu suất cao nhất, dễ bảo trì hơn và mang lại sự thoải mái và an toàn hơn. Điều đó có nghĩa là MOFFETT M4 NX của bạn dành nhiều thời gian hơn cho công việc – giao hàng nhiều hơn cho bạn.
M4 NX là chuyên gia xử lý tải hiệu quả trong đô thị đông đúc với điều kiện giao thông và hoạt động hạn chế:
• Giao hàng sản phẩm cửa sổ và cửa ra vào
• Tái chế và quản lý chất thải
• Hóa chất
• Khí công nghiệp
• Vật liệu xây dựng
• Thức ăn chăn nuôi
• Sản phẩm đồ uống
• Sân cỏ
…và nhiều hơn nữa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL | M4 NX 20.1 | M4 NX 20.3 | M4 NX 20.4 | M4 NX 25.1 | M4 NX 25.3 | M4 NX 25.4 |
Sức nâng | 2,000 kg @ 600 mm | 2,000 kg @ 600 mm | 2,000 kg @ 600 mm | 2,500 kg @ 600 mm | 2,500 kg @ 600 mm | 2,500 kg @ 600 mm |
Động cơ | Kubota D1305 | 5 Kubota D1305 | Kubota D1305 | Kubota D1305 | Kubota D1305 | Kubota D1305 |
Chiều cao nâng | 3,000 mm | 3,000 mm | 3,000 mm | 3,000 mm | 3,000 mm | 3,000 mm |
Lốp tiêu chuẩn | 23”/400×4 | 23”/23” | 23”/23” | 27”/18” | 27”/27” | 27”/27” |
Chiều rộng càng nâng | 1,300 mm | 1,300 mm | 1,300 mm | 1,300 mm | 1,300 mm | 1,300 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 200 mm | 200 mm | 200 mm | 200 mm | 265 mm | 265 mm |